--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẩn mẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẩn mẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩn mẩn
+ adj
patiently attentive, careful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩn mẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẩn mẩn"
:
tản mạn
tẩn mẩn
thân mến
thiền môn
tủn mủn
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
tẩn mẩn
:
patiently attentive, careful